Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anxiety disorder


noun
a cover term for a variety of mental disorders in which severe anxiety is a salient symptom
Hypernyms:
mental disorder, mental disturbance, disturbance, psychological disorder, folie
Hyponyms:
generalized anxiety disorder, GAD, anxiety reaction, obsessive-compulsive disorder, panic disorder,
phobia, phobic disorder, phobic neurosis, posttraumatic stress disorder, PTSD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.